--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cod oil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cod oil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cod oil
+ Noun
dầu gan cá moruy, được sử dụng trong sản xuất da.
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
cod oil
:
dầu gan cá moruy, được sử dụng trong sản xuất da.
+
classical ballet
:
điệu ba lê cổ điẻn (bước nhảy đúng theo quy ước, di chuyển nhẹ nhàng)
+
deconstructionism
:
Chủ nghĩa giải tỏa kết cấu
+
sec
:
nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (rượu)
+
polyonymous
:
nhiều tên, được gọi bằng nhiều tên